000 00606nas a22002057a 4500
001 328
005 20181115121050.0
008 091224s vm |||||||||||||||||vie||
020 _c3700
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a005
110 1 _aĐảng ủy quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng
245 1 _aQuân đội nhân dân cuối tuần :
_bTiếng nói của lực lượng vũ trang và nhân dân Việt Nam
260 _aHà Nội
300 _a16 Tr. :
_bMinh họa ;
_c30 cm.
310 _aTuần
942 _2ddc
_cBAO
945 _aBL.002b/09
999 _c10225
_d10225