000 | 00611nab a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2855 | ||
005 | 20181115121119.0 | ||
008 | 101201s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aTố Lan | |
245 | 1 |
_aTrùng tu di tích bằng công nghệ nào? : _bKỳ cuối: Đừng đánh đồng trùng tu với xây dựng cơ bản / _cTố Lan |
|
520 | _aVề việc trùng tu di tích | ||
653 | _amỹ thuật cổ | ||
653 | _atu sửa di tích | ||
773 | 0 |
_gSố 142.-27.11.2010.-Tr. 5 _oBV.010/10 _tKhoa học & đời sống |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c10271 _d10271 |