000 | 00990nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5700 | ||
005 | 20181115121206.0 | ||
008 | 150710s1987 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a680.0959733 | |
245 | 0 | _aNghề cổ truyền | |
260 |
_aHải Hưng : _bSở Văn hoá - Thông tin Hải Hưng, _c1987 |
||
300 |
_a160 Tr. : _bhình vẽ ; _c19 cm. |
||
500 | _aTrên đầu trang tên sách ghi: Hội đồng Nghiên cứu biên soạn lịch sử tỉnh Hải Hưng | ||
520 | 3 | _aKhái quát 18 nghề cổ truyền nổi tiếng của Hải Hưng: Gốm Quao, gốm sử cây vàng bạc Châu Khê, Vải Rồng, lụa Vân Phương, thêu Xuân Nẻo; Thợ nhuộm Đan Loan, chiếu Tiên Kiều, lưới vó gai Đỗ Thượng, lược sừng đồi mồi Hà Xá. | |
653 | _aHải Hưng | ||
653 | _akinh tế | ||
653 | _anghề cổ truyền | ||
653 | _athủ công nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10346 _d10346 |