000 00662nab a22002177a 4500
001 806
005 20181115121213.0
008 100118s xx |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
100 1 _aNguyễn, Thu Thủy
245 1 _aNgôn ngữ điêu khắc Mai Thu Vân /
_cNguyễn Thu Thủy
520 _aGiới thiệu nhà điêu khắc Mai Thu Vân
653 _achân dung nghệ sĩ
653 _ađiêu khắc
653 _aMai Thu Vân
653 _amỹ thuật hiện đại
653 _anhà điêu khắc
773 0 _gSố 14420.-12.4.2009.-Tr. 3
_oBL.003/09
_tHà Nội mới
942 _2ddc
_cBB
999 _c10357
_d10357