000 00754nam a22002777a 4500
001 LART130002030
005 20180507111430.0
008 130417s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _avie
044 _avm
084 _a381(V)
090 _a381(V)
_bNG450D406
100 1 _aNGÔ, THỊ KIM DOAN
245 1 _aVĂN HOÁ LÀNG XÃ VIỆT NAM /
_cNGÔ THỊ KIM DOAN
260 _aHà Nội :
_bVĂN HOÁ THÔNG TIN,
_c2004
300 _a386 tr. ;
_c14.5 x 20.5 cm.
653 _alàng xã Việt nam
653 _anông thôn
653 _anông thôn việt nam
653 _avăn hoá
653 _avăn hoá làng xã
900 _b3
_c2030
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1041
_d1041