000 | 00621nab a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 447 | ||
005 | 20181115121428.0 | ||
008 | 091216s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aThiên Tường | |
245 | 1 |
_a300 năm đá - gốm Biên Hòa / _cThiên Tường |
|
520 | _aLịch sử nghề đá - gốm Biên Hòa | ||
653 | _aBiên Hòa | ||
653 | _ađá | ||
653 | _aĐồng Nai | ||
653 | _agốm sứ | ||
653 | _aMỹ thuật ứng dụng | ||
773 | 0 |
_gSố 118.-1.10.2009.-Tr.4 _oBV.010/09 _tKhoa học & đời sống |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c10568 _d10568 |