000 00634nab a22002177a 4500
001 2680
005 20181115121606.0
008 101018s xx |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
100 0 _aThanh Niên
245 1 _aGiữ nghề tỏ he Xuân La /
_cThanh Niên
520 _aLàng nghề tò he thôn Xuân La (xã Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội)
653 _aHà Nội
653 _aLàng nghề
653 _aMỹ thuật ứng dụng
653 _aTò he
653 _aXuân La
773 0 _gSố 14951.-1.10.2010
_oBL.003/10
_tHà Nội mới
942 _2ddc
_cBB
999 _c10731
_d10731