000 | 00566nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3194 | ||
005 | 20181115121630.0 | ||
008 | 110401s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aYên Nga | |
245 | 1 |
_aHồn đất tình người / _cYên Nga |
|
520 | _aVề nghệ sĩ gốm Nguyễn Trọng Đoan | ||
653 | _agốm sứ | ||
653 | _amỹ thuật ứng dụng | ||
653 | _aNguyễn Trọng Đoan | ||
773 | 0 |
_gSố Xuân Tân Mão.-2011.-Tr.33 _oBL.003B/11 _tHà Nội mới |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c10771 _d10771 |