000 | 00631nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1514 | ||
005 | 20181115121803.0 | ||
008 | 100601s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh San | |
245 | 1 |
_aTrống đồng vị thần bảo hộ quốc gia / _cNguyễn Minh San |
|
520 | _aGiới thiệu một số đền thờ thần trống đồng | ||
653 | _ahiện vật cổ | ||
653 | _amỹ thuật cổ | ||
653 | _atrống đồng | ||
773 | 0 |
_gSố 695.-26.4.2009.-Tr. 6 _oBL.002B/09 _tQuân đội nhân dân cuối tuần |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c10922 _d10922 |