000 | 00733nab a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5950 | ||
005 | 20181115121854.0 | ||
008 | 140505s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aHà Phương | |
245 | 1 |
_aGốm cổ thầm thì kể chuyện / _cHà Phương |
|
520 | _aTrưng bày chuyên đề "Tượng gốm cổ Việt Nam" tại Bảo tàng Lịch sử quốc gia. | ||
653 | _agốm sứ | ||
653 | _amỹ thuật cổ | ||
653 | _amỹ thuật ứng dụng | ||
653 | _atriển lãm | ||
653 | _atượng cổ | ||
653 | _aTượng gốm cổ Việt Nam | ||
773 | 0 |
_gSố 2464+2465.-30.4.2014.-Tr. 22 _oBV.015/14 _tVăn hóa |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11002 _d11002 |