000 | 00694nab a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5717 | ||
005 | 20181115122042.0 | ||
008 | 140113s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aChung Tử | |
245 | 1 |
_aĐiêu khắc mười năm trẻ lại / _cChung Tử |
|
520 | _aVề triển lãm 10 năm điêu khắc toàn quốc lần thứ 5 (2003-2013) | ||
653 | _a10 năm điêu khắc toàn quốc | ||
653 | _ađiêu khắc | ||
653 | _alần thứ 5 | ||
653 | _amỹ thuật hiện đại | ||
653 | _atriển lãm | ||
773 | 0 |
_gSố 6.-12.1.2014.-Tr. 10 _oBV.025/14 _tSức khỏe & đời sống |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11179 _d11179 |