000 00509nas a22001937a 4500
001 174
005 20181115122211.0
008 091127s vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a005
110 1 _aLiên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
245 1 _aKhoa học & đời sống
260 _aHà Nội
300 _a16 Tr. :
_bMinh họa ;
_c30 cm.
310 _aTuần/3 số
942 _2ddc
_cBAO
945 _aBV.010/09
999 _c11324
_d11324