000 | 00509nas a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 174 | ||
005 | 20181115122211.0 | ||
008 | 091127s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a005 | |
110 | 1 | _aLiên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam | |
245 | 1 | _aKhoa học & đời sống | |
260 | _aHà Nội | ||
300 |
_a16 Tr. : _bMinh họa ; _c30 cm. |
||
310 | _aTuần/3 số | ||
942 |
_2ddc _cBAO |
||
945 | _aBV.010/09 | ||
999 |
_c11324 _d11324 |