000 | 00717nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130002126 | ||
005 | 20180507111542.0 | ||
008 | 130425s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a7(V)T1 | ||
090 |
_a7(V)T1 _bCH500TR550 |
||
100 | 1 | _aCHU, QUANG TRỨ | |
245 | 1 |
_aVĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT. _nTẬP 1 / _cCHU QUANG TRỨ |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2002 |
||
300 |
_a705 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aKIẾN TRÚC | ||
653 | _aMỸ THUẬT | ||
653 | _aVĂN HOÁ DÂN GIAN | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c2126 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c1146 _d1146 |