000 | 00594nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 6965 | ||
005 | 20181115122615.0 | ||
008 | 170207s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aTùng Lâm | |
245 | 1 |
_aThiếu cơ hội cho khảm trai Việt / _cTùng Lâm |
|
520 | _aNghề khảm trai của Việt Nam và những hạn chế | ||
653 | _a12/2015 | ||
653 | _akhảm trai | ||
653 | _anghề truyền thống | ||
773 | 0 |
_gsố 197.-11.12.2015.-Tr. 10 _oBV.025/15.12 _tSức khỏe & đời sống |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11692 _d11692 |