000 | 00753nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130002148 | ||
005 | 20180507111556.0 | ||
008 | 130504s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a792(V) | ||
090 |
_a792(V) _bNG527QU106 |
||
100 | 1 | _aNGUYỄN, ĐÌNH QUANG | |
245 | 1 |
_aVỀ SÂN KHẤU NƯỚC NGOÀI. _nTẬP 2 / _cNGUYỄN ĐÌNH QUANG |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HOÁ THÔNG TIN, _c2005 |
||
300 |
_a767 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aTUYỂN TẬP ĐÌNH QUANG | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT TRUYỀN THỐNG | ||
653 | _aNƯỚC NGOÀI | ||
653 | _aSÂN KHẤU | ||
900 |
_b3 _c2148 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c1170 _d1170 |