000 | 00610nab a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2316 | ||
005 | 20181115122703.0 | ||
008 | 100823s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aAnh Chi | |
245 | 1 |
_aNgười họa sĩ của những làng quê... / _cAnh Chi |
|
520 | _aVề họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam | ||
653 | _aChân dung nghệ sĩ | ||
653 | _aHọa sĩ | ||
653 | _aMỹ thuật hiện đại | ||
653 | _aPhạm Viết Hồng Lam | ||
773 | 0 |
_gSố 25.-20.6.2009.-Tr. 19 _oBV.009/09.1 _tVăn nghệ |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11768 _d11768 |