000 | 00594nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4040 | ||
005 | 20181115122807.0 | ||
008 | 111214s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aMinh Phú | |
245 | 1 |
_aTranh thủ công mỹ nghệ: "Đặc sản" của nhiều làng nghề Hà Nội / _cMinh Phú |
|
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLàng nghề | ||
653 | _aMỹ thuật ứng dụng | ||
653 | _aTranh thủ công mỹ nghệ | ||
773 | 0 |
_gSố 15384.-14.12.2011.-Tr. 3 _oBL.003/11 _tHà Nội mới |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11867 _d11867 |