000 | 00556nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5649 | ||
005 | 20181115122919.0 | ||
008 | 131220s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aXuân Cang | |
245 | 1 |
_aTranh ngựa Lê Trí Dũng / _cXuân Cang |
|
520 | _aVề họa sĩ Lê Trí Dũng | ||
653 | _aLê Trí Dũng | ||
653 | _aMỹ thuật hiện đại | ||
653 | _atranh ngựa | ||
773 | 0 |
_gSố 51.-20.12.2013.-Tr. 13 _oBV.006B/13 _tLao động cuối tuần |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11978 _d11978 |