000 | 00620nab a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7459 | ||
005 | 20181115122930.0 | ||
008 | 170224s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aCao Nguyên | |
245 | 1 |
_aBia đá "tự bạch" của vua Tự Đức / _cCao Nguyên |
|
520 | _aBia đá Khiêm Cung Ký tại lăng vua Tự Đức, Huế | ||
653 | _a10/2016 | ||
653 | _abia đá | ||
653 | _atriều Nguyễn | ||
653 | _avua Tự Đức | ||
773 | 0 |
_gSố 127.-21.10.2016.-Tr. 12 _oBV.010/16.10 _tKhoa học & đời sống |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c11997 _d11997 |