000 | 00711nab a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4043 | ||
005 | 20181115123608.0 | ||
008 | 111214s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aGiao Hưởng | |
245 | 1 |
_aTượng nữ thần Devi và Durga / _cGiao Hưởng |
|
520 | _aGiới thiệu tượng nữ thần Devi (Chăm) và tượng nữ thần Durga (văn hóa Óc Eo) | ||
653 | _aChăm | ||
653 | _aĐiêu khắc | ||
653 | _aMỹ thuật cổ | ||
653 | _aNữ thần Devi | ||
653 | _aNữ thần Durga | ||
653 | _aVăn hóa Óc Eo | ||
773 | 0 |
_gSố 348.-14.12.2011.-Tr. 14-15 _oBV.029/11 _tThanh niên |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c12644 _d12644 |