000 | 00571nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7590 | ||
005 | 20181115123624.0 | ||
008 | 170324s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aVăn Thông | |
245 | 1 |
_aPhụ nữ J'rai và Bahnar bảo tồn nghề dệt thổ cẩm / _cVăn Thông |
|
653 | _a3/2017 | ||
653 | _adân tộc thiểu số | ||
653 | _adệt | ||
653 | _anghề cổ truyền | ||
773 | 0 |
_gSố 09.-2.3.2017.-Tr.5 _oBV.055/17.3 _tThời báo làng nghề Việt |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c12667 _d12667 |