000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13096 _d13096 |
||
005 | 20181123150735.0 | ||
008 | 181123b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7(V) _bĐ250T |
||
100 | _aTrần, Thị Huyền Thanh | ||
245 |
_aĐề tài môi trường trong hội họa Việt Nam giai đoạn 2000- 2015 : _b / _cTrần Thị Huyền Thanh |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2018 |
||
300 |
_a106 tr. ; _bBìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aLuận văn thạc sỹ | ||
520 | _aĐề tài môi trường | ||
653 |
_aĐề tài môi trường _ađề tài môi trường trong hội họa Việt nam _amỹ thuật môi trường _amôi trường _ađề tài môi trường giai đoạn 2000 đến 2015 _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |