000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13115 _d13115 |
||
005 | 20181127102650.0 | ||
008 | 181127b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _a73(V) | ||
100 | _aNguyễn, Văn Thọ | ||
245 |
_aHình tượng con người trong nghệ thuật điêu khắc gỗ Việt nam giai đoạn 2000-2015 : _b / _cNguyến Văn Thọ |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2017 |
||
300 |
_a88tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aluận văn thạc sỹ | ||
520 | _ađiêu khắc gỗ Việt Nam | ||
653 |
_aHình tượng con người _ađiêu khắc gỗ _ađiêu khắc gỗ Việt Nam _ađiêu khắc gỗ Việt Nam giai đoạn 2000 đến 2015 _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |