000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13117 _d13117 |
||
005 | 20181127103757.0 | ||
008 | 181127b2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7(V) _bNGH250T |
||
100 | _aNguyễn, Thị Quyên | ||
245 |
_aNghệ thuật trong tranh ký họa của họa sĩ Trần Huy Oánh giai đoạn 1965-1973 : _b / _cNguyễn Thị Quyên |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2016 |
||
300 |
_a89tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aluận văn thạc sỹ | ||
520 | _atranh kí họa, Nguyễn Huy oánh | ||
653 |
_atranh kí họa _aký họa _akí họa _atranh ký họa _ahọa sĩ Trần Huy Oánh _aTrần Huy Oánh _agiai đoạn 1965 đến 1973 _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |