000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13124 _d13124 |
||
005 | 20181127153027.0 | ||
008 | 181127b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7(V) _bT312N |
||
100 | _aBùi, Minh Hà | ||
245 |
_aTính nữ trong các tác phẩm trình diễn của nữ nghệ sỹ Việt Nam : _b / _cBùi Minh Hà |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2017 |
||
300 |
_a94tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aLuận văn thạc sỹ | ||
520 | _atác phẩm trình diễn, nữ nghệ sỹ | ||
653 |
_atính nữ _atrình diễn _atác phẩm trình diễn _anữ nghệ sỹ _anữ nghệ sĩ _anữ nghệ sỹ Việt Nam _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |