000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13139 _d13139 |
||
005 | 20181128160356.0 | ||
008 | 181128b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7(V) _bY606T |
||
100 | _aLê, Bảo Ngọc | ||
245 |
_aYếu tố thời đại trong nghệ thuật sắp đặt Việt Nam : _b / _cLê Bảo Ngọc |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2017 |
||
300 |
_a79tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aLuận văn thạc sỹ | ||
520 | _aNghệ thuật sắp đặt | ||
653 |
_aYếu tố thời đại _anghệ thuật sắp đặt _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |