000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13143 _d13143 |
||
005 | 20181129101126.0 | ||
008 | 181129b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a73 (V) _bY606T |
||
100 | _aNguyễn, Quốc Hưng | ||
245 |
_aYếu tố điêu khắc dân gian trong tạo hình con rối nước : _b / _cNguyễn Quốc Hưng |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2015 |
||
300 |
_a124 tr. ; _bBìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aLuận văn thạc sỹ | ||
520 | _aTạo hình con rối nước | ||
653 |
_aYếu tố điêu khắc dân gian _ađiêu khắc dân gian _atạo hình con rối nước _anghệ thuật điêu khắc dân gian _ađiêu khắc dân gian Việt Nam _aNghệ thuật múa rối nước dân gian _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |