000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13150 _d13150 |
||
005 | 20181210105441.0 | ||
008 | 181203b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a72(V) _bĐ250T |
||
100 | _aNguyễn, Phi Yến | ||
245 |
_aĐề tài sinh hoạt trong trang trí kiến trúc Đình Phùng, Hoàng Xá, Liên Hiệp : _b / _cNguyễn Phi Yến |
||
260 |
_a:Hà Nội _b, _c2017 |
||
300 |
_a123tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aLuận văn thạc sỹ | ||
520 | _aĐề tài sinh hoạt | ||
653 |
_ađề tài sinh hoạt _akiến trúc đình Phùng _atrang trí _akiến trúc _ađình _ađình làng _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |