000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13163 _d13163 |
||
005 | 20181213101527.0 | ||
008 | 181213b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a745(V) _bNGH250T |
||
100 | _aNguyễn, Tiến Hiệp | ||
245 |
_aNghệ thuật trang trí trên kiến trúc và đồ thờ chùa Bối Khê : _b / _cNguyễn Tiến Hiệp |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2017 |
||
300 |
_a101tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aluận văn thạc sỹ | ||
520 | _achùa Bối Khê | ||
653 |
_anghệ thuật trang trí _anghệ thuật kiến trúc _atrang trí kiến trúc _ađồ thờ _achùa Bối Khê _aluận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |