000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13165 _d13165 |
||
005 | 20181213104136.0 | ||
008 | 181213b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a73(V) _bNGH250T |
||
100 | _aĐặng, Ngọc Mạnh | ||
245 |
_aNghệ thuật kiến trúc và điêu khắc đình Đình bảng : _b / _cĐặng Ngọc Mạnh |
||
260 |
_aHà Nội: _b, _c2015 |
||
300 |
_a110tr. ; _bbìa cứng _c30 cm. |
||
500 | _aluận văn thạc sỹ | ||
520 | _akiến trúc đình làng | ||
653 |
_akiến trúc đình làng _ađiêu khắc đình làng _ađình làng _ađình làng Bắc Bộ _ađình Đình Bảng _alận văn thạc sỹ |
||
942 | _cLA |