000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13191 _d13191 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20181221105735.0 | ||
008 | 181221b2013 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047706495 _c496.000đ |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a959.7(V) _bCH501V |
||
100 | _aHà, Văn Tấn | ||
245 |
_aChùa Việt Nam: _bGiới thiệu 122 ngôi chùa trong toàn quốc/ _cHà Văn Tấn;Nguyễn Văn Kự;Phạm Ngọc Long |
||
260 |
_aHà Nội: _bThế Giới, _c2013 |
||
300 |
_a548tr.; _bảnh mầu, sơ đồ _c26cm. |
||
653 |
_aLịch sử Việt Nam _achùa _achùa Việt Nam |
||
700 | _aNguyễn Văn Kự;Phạm Ngọc Long | ||
942 | _cSH |