000 nam a22 7a 4500
999 _c13197
_d13197
001 VUFAL
005 20181224111028.0
008 181224b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786047871223
_c200.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a73(V)
_bCH124L
100 _aĐặng, Thị Phong Lan
245 _aChất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc Việt Nam giai đoạn 2000-2015:
_b/
_cĐặng Thị Phong Lan
260 _aHà Nội:
_bMỹ thuật,
_c2017
300 _a107tr.;
_c24cm.
653 _achất liệu giấy
_ađiêu khắc giấy
_achất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc
_ađiêu khắc Việt nam giai đoạn 2000 đến 2015
942 _cSH