000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13199 _d13199 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20181226105958.0 | ||
008 | 181226b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c350.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a390(V) _bV115H |
||
100 | _aCadiere, Leopold | ||
245 |
_aVăn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt: _b/ _cLeopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ dịch _nTập 1 |
||
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aHuế: _bNxb Thuận Hoá, _c2015 |
||
300 |
_a258 tr.; _c24 cm. |
||
653 |
_aVăn hóa _atín ngưỡng _atôn giáo _aphong tục _atập quán người Việt _aLeopold Cadiere |
||
700 |
_aĐỗ Trinh Huệ _edịch |
||
942 | _cSH |