000 nam a22 7a 4500
999 _c13199
_d13199
001 VUFAL
005 20181226105958.0
008 181226b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c350.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a390(V)
_bV115H
100 _aCadiere, Leopold
245 _aVăn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt:
_b/
_cLeopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ dịch
_nTập 1
250 _aIn lần thứ nhất
260 _aHuế:
_bNxb Thuận Hoá,
_c2015
300 _a258 tr.;
_c24 cm.
653 _aVăn hóa
_atín ngưỡng
_atôn giáo
_aphong tục
_atập quán người Việt
_aLeopold Cadiere
700 _aĐỗ Trinh Huệ
_edịch
942 _cSH