000 nam a22 7a 4500
999 _c13208
_d13208
001 VUFAL
005 20190312105741.0
008 190312b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978-604-77-2787-2
_c54.000 đồng
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a7(V)
_bNGH250T
100 _aHenri,Gourdon
245 _aNghệ thuật xứ An Nam:
_b/
_cHenri Gourdon
260 _aHà Nội:
_bThế Giới;Nhã Nam,
_c2017
300 _a127tr.;
_c24cm.
520 _aVăn hóa Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc
653 _aVăn hóa Việt Nam
_aNghệ thuật Việt Nam
_athời kỳ Pháp thuộc
_avăn hóa việt nam thời kỳ Pháp thuộc
_axứ An Nam
_anghệ thuật xứ An Nam
_aAn Nam
700 _aTrương Quốc Toàn
_cdịch
942 _cSH