000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13209 _d13209 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20190312110445.0 | ||
008 | 190312b2014 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978-604-77-1080-5 _c119.000 đồng |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a381(V) _bNGH305C |
||
100 | _aĐinh, Hồng Hải | ||
245 |
_aNghiên cứu biểu tượng : _bmột số hướng tiếp cận lý thuyết/ _cĐinh Hồng Hải |
||
260 |
_aHà Nội: _bThế giới, _c2014 |
||
300 |
_a490tr.; _c20.5cm. |
||
520 | _aBiểu tượng văn hóa | ||
653 |
_aNghiên cứu biểu tượng _abiểu tượng _abiểu tượng văn hóa |
||
942 | _cSH |