000 nam a22 7a 4500
999 _c13211
_d13211
001 VUFAL
005 20190312145255.0
008 190312b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978-604-77-0631-0
_c65.000 đồng
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a29(V)
_bH452G
100 _aNgô, Văn Doanh
245 _aHồi giáo với đời sống chính trị Đông Nam Á:
_b/
_cNgô Văn Doanh
260 _aHà Nội:
_bThế giới,
_c2013
300 _a254tr.;
_c21cm.
653 _aHồi giáo
_aĐạo hồi
_aĐông Nam Á
_achính trị
_atôn giáo
942 _cSH