000 nam a22 7a 4500
999 _c13215
_d13215
001 VUFAL
005 20201127100025.0
008 201127b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c550.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a38(V)
_bNG558V
100 _aNguyễn, Xuân Kính
245 _aNgười Việt trong dòng lịch sử văn hóa:
_b/
_cNguyễn Xuân Kính
260 _aH.:
_bKhoa học xã hội,
_c2019
300 _a1023tr.;
_c24cm.
653 _aLịch sử
_aNgười Việt Nam
_aVăn hóa
_aVăn hóa lịch sử
_aVăn hóa người việt
_aViệt Nam
942 _cSH