000 nam a22 7a 4500
999 _c13240
_d13240
001 VUFAL
005 20201210103618.0
008 201210b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 70 2122 2
_c230.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a38(V)
_bV115H
100 _aVũ, Ngọc Khánh
245 _aVăn hóa làng ở Việt Nam:
_b/
_cVũ Ngọc Khánh
260 _aH.:
_bVăn hóa dân tộc,
_c2018
300 _a463tr.;
_c21cm.
653 _aVăn hóa
_aVăn hóa làng xã
_aVăn hóa Việt Nam
942 _cSH