000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13241 _d13241 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20201210151755.0 | ||
008 | 201210b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978 604 943 673 4 _c180.000đ |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a2(V) _bPH121T |
||
100 | _aĐỗ Lai Thúy | ||
245 |
_aPhân tâm học và tính cách dân tộc: _b/ _cĐỗ Lai Thúy biên soạn |
||
260 |
_aH.: _bTri thức, _c2018 |
||
300 |
_a463tr.; _c22cm. |
||
653 |
_aPhân tâm học _aBản sắc dân tộc |
||
942 | _cSH |