000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13244 _d13244 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20201211101857.0 | ||
008 | 201211b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 56 7035 4 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a6C9.491(V) _bNGH250C |
||
100 | _aVũ, Từ Trang | ||
245 |
_aNghề cổ nước Việt: _bTừ truyền thống đến hiện đại (Nghiên cứu văn hóa)/ _cVũ Từ Trang |
||
260 |
_aH.: _bPhụ nữ, _c2019 |
||
300 |
_a700tr.; _c21cm. |
||
653 |
_aLàng nghề _aLàng nghề truyền thống _aLàng nghề thủ công _aNghiên cứu văn hóa _aNghề cổ |
||
942 | _cSH |