000 nam a22 7a 4500
999 _c13250
_d13250
001 VUFAL
005 20201211112406.0
008 201211b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 956 540 3
_c75.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a9(V)
_bV308S
100 _aNguyễn, Thông
245 _aViệt sử thông giám cương mục khảo lược:
_b/
_cNguyễn Thông
260 _aH.:
_bKhoa học xã hội,
_c2019
300 _a207tr.;
_c20.5cm.
653 _aLịch sử cổ đại
_aLịch sủ
_aLịch sử trung đại
700 _aĐỗ Mộng Khương dịch
942 _cSH