000 nam a22 7a 4500
999 _c13259
_d13259
001 VUFAL
005 20201214143600.0
008 201214b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 70 1810 9
_c300.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a72(V)
_bK305T
110 _aViện bảo tồn di tích
245 _aKiến trúc đình làng Việt qua tư liệu viện bảo tồn di tích:
_b/
_cViện bảo tồn di tích
_nTập 1
260 _aH.:
_bVăn hóa dân tộc,
_c2019
300 _a215tr.;
_c24cm.
653 _aKiến trúc
_aKiến trúc đình làng
_aĐình làng
_aĐình làng Việt
_aDi tích
942 _cSH