000 nam a22 7a 4500
999 _c13261
_d13261
001 VUFAL
005 20201214145609.0
008 201214b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 788 4308
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a7(V)
_bN207V
100 _aTrần, Hậu Yên Thế
245 _aNét Việt :
_bTrên bia tiến sĩ Văn Miếu Quốc Tử Giám/
_cTrần Hậu Yên Thế
260 _aH.:
_bMỹ thuật,
_c2018
300 _a288tr.;
_c25cm.
653 _aNét
_aQuốc tử giám
_aVăn bia tiến sĩ
_aVăn miếu
942 _cSH