000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13262 _d13262 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20201214150936.0 | ||
008 | 201214b2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 312 025 9 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a902.7(V) _bNG558C |
||
110 | _aNhà xuất bản Thông tấn | ||
245 |
_aNgười Cống ở Việt Nam: _b/ _cNhà xuất bản Thông tấn |
||
246 | _aThe Cong in Viet Nam | ||
260 |
_aH.: _bThông tấn, _c2020 |
||
300 |
_a131tr.; _c25cm. |
||
653 |
_aDân tộc Cống _aDân tộc học _aTrang phục dân tộc |
||
942 | _cSH |