000 nam a22 7a 4500
999 _c13264
_d13264
001 VUFAL
005 20201214152157.0
008 201214b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 78 6643 4
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a75(V)
_bH523-O
100 _aVũ, Thị Hương
_eBiên tập
245 _aHuy Oánh ký họa thời chiến:
_b/
_cVũ Thị Hương (biên tập)
246 _aWartime sketches
260 _aH.:
_bMỹ thuật,
_c2017
300 _a248tr.;
_c27cm.
653 _aKý họa
_aHuy Oánh
_aKý họa thời chiến
_aĐề tài chiến tranh
942 _cSH