000 nam a22 7a 4500
999 _c13267
_d13267
001 VUFAL
005 20201214154155.0
008 201214b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a7-09(V)
_bV500G
100 _aVũ, Phương Nga
_eBiên tập
245 _aVũ Giáng Hương:
_bKý ức thời gian/
_cVũ Phương Nga (biên tập)
246 _aMemory of time
260 _aH.:
_b,
_c2019
300 _a126tr.;
_c25cm.
653 _aVũ Giáng Hương
_aHọa sĩ Vũ Giáng Hương
942 _cSH