000 nam a22 7a 4500
999 _c13270
_d13270
001 VUFAL
005 20201215101735.0
008 201215b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 953 945 9
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a902.7(V)
_bNG558S
110 _aNhà xuất bản Thông tấn
245 _aNgười Si La ở Việt Nam:
_b/
_cNhà xuất bản Thông tấn
246 _aThe Si La in Viet Nam
260 _aH.:
_bThông tấn,
_c2018
300 _a132tr.;
_c25cm.
653 _aDân tộc thiểu số
_aSi La
_aSách ảnh
_aẢnh
942 _cSH