000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13271 _d13271 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20201215103034.0 | ||
008 | 201215b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 770 014 1 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38(V) _bC101D |
||
100 | _aNguyễn, Văn Kự | ||
245 |
_aCác dân tộc Tây Nguyên: _b/ _cNguyễn Văn Kự |
||
260 |
_aH.: _bThế giới, _c2018 |
||
300 |
_a256tr.; _c26cm. |
||
653 |
_aDân tộc _aTây nguyên |
||
700 | _aLưu Hùng, Lê Văn Thao, Lương Thanh Sơn | ||
942 | _cSH |