000 nam a22 7a 4500
999 _c13275
_d13275
001 VUFAL
005 20201215112000.0
008 201215b2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 945 357 1
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a902.7(V)
_bNG558C
110 _aNhà xuất bản Thông tấn
245 _aNgười Chu Ru ở Việt Nam :
_b/
_cNhà xuất bản Thông tấn
246 _aThe Chu Ru in Viet Nam
260 _aH.:
_bThông tấn,
_c2016
300 _a154tr.;
_c20cm.
653 _aDân tộc thiểu số
_aDân tộc Chu Ru
_aChu Ru
_aSách ảnh
_aẢnh
942 _cSH