000 nam a22 7a 4500
999 _c13277
_d13277
001 VUFAL
005 20201215113730.0
008 201215b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 987 2549
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a7(V)
_bNGH250T
100 _aVũ, Hiệp
245 _aNghệ thuật dưới góc độ di truyền:
_b/
_cVũ Hiệp
260 _aH.:
_bMỹ thuật,
_c2019
300 _a171tr.;
_c24cm.
653 _aMã gien nghệ thuật
_aNhân học
_amã gien kiến trúc
_akiến trúc Việt Nam
_aKinh dịch
942 _cSH